Characters remaining: 500/500
Translation

covert operation

Academic
Friendly

Từ "covert operation" trong tiếng Anh có nghĩa "hoạt động bí mật", thường liên quan đến các hoạt động của các tổ chức tình báo hoặc quân đội không muốn công khai. Những hoạt động này được thực hiện một cách bí mật nhằm đạt được mục tiêu cụ thể không để lộ danh tính hoặc ý định thực sự.

Giải thích chi tiết:
  • Covert: tính từ, có nghĩa "bí mật" hoặc "không công khai". Từ này thường được sử dụng để chỉ những thứ không được thể hiện rõ ràng hay công khai, được thực hiện một cách lén lút.
  • Operation: danh từ, có nghĩa "hoạt động" hoặc "chiến dịch". Trong ngữ cảnh này, chỉ đến một hành động cụ thể hoặc một chuỗi hành động được thực hiện để đạt được một mục tiêu.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The government conducted a covert operation to gather intelligence on enemy movements.
    • (Chính phủ đã tiến hành một hoạt động bí mật để thu thập thông tin về các động thái của kẻ thù.)
  2. Câu nâng cao:

    • During the Cold War, many covert operations were launched to undermine the influence of rival nations without direct confrontation.
    • (Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nhiều hoạt động bí mật đã được tiến hành để làm suy yếu ảnh hưởng của các quốc gia đối thủ không cần đối đầu trực tiếp.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Overt operation: hoạt động công khai, trái ngược với "covert operation".
  • Espionage: hoạt động gián điệp, có thể bao gồm nhiều hoạt động bí mật khác nhau.
  • Secret mission: cũng có thể chỉ đến một nhiệm vụ bí mật, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến tình báo hay quân đội.
Từ đồng nghĩa:
  • Undercover operation: hoạt động bí mật, thường được sử dụng trong bối cảnh điều tra tội phạm.
  • Surreptitious action: hành động lén lút, không công khai.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Fly under the radar: nghĩa hoạt động không bị chú ý hay phát hiện.
  • Keep a low profile: giữ một thái độ khiêm tốn, không thu hút sự chú ý.
Chú ý:
  • Khi sử dụng "covert operation", người học cần phân biệt giữa các hoạt động mục đích khác nhau ( dụ: quân sự, tình báo, gián điệp). Cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh cụ thể.
Noun
  1. tổ chức tình báo bí mật

Comments and discussion on the word "covert operation"